Danh mục thuốc trừ bệnh hại lúa

TT

TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME)

TÊN THƯƠNG PHẨM  (TRADE NAME)

ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ(CROP/PEST)

TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ  (APPLICANT)

 1 

Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1%

Som 5 DD

bệnh  đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

  2 

Acibenzolar -S-methyl (min 96 %)

Bion 50 WG

bệnh bạc lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

Albendazole (min 98.8%)

Abenix 10FL

bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Công ty CP Nicotex

Benomyl (min 95 %)

Bemyl 50 WP

vàng lá hại lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

 

Ben 50 WP

vàng lá lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

   

Bendazol 50 WP

vàng lá, đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Benex  50 WP

bệnh  khô vằn hại lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

   

Benofun 50 WP

vàng lá hại lúa

Itis Corp Sdn. Bhd.

   

Benotigi 50 WP

vàng lá hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

   

Binhnomyl 50 WP

đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại  lúa

Bailing International Co., Ltd

   

Candazole 50 WP

bệnh  vàng lá hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Fundazol 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Agro – Chemie Ltd

   

Funomyl 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Forward International Ltd

   

Plant 50 WP

vàng lá hại lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

   

Tinomyl 50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

   

Viben 50 BTN

vàng lá hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

  5

Benomyl 100 g/kg +Iprodione 100 g/kg

Ankisten 200 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

 6 

Benomyl  25% + Mancozeb 25%

Bell  50 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

7

Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO 4

Mimyl 12.5 BHN

bệnh vàng lá hại lúa

Phòng NN  Cai Lậy - Tiền Giang

 8 

Bordeaux 45%+ Zineb 20% + Benomyl 10%

Copper - B 75WP

bệnh vàng lá hại lúa

Công ty TNHH Nông sản ND ĐH Cần Thơ

9

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 100 SC, 200 EC

100 SC: khô vằn hại  lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

10 

Carbendazim (min 98%)

Acovil 50 SC

bệnh  khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

Adavin 500 FL

bệnh  khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

   

Agrodazim 50 SL

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

   

Appencarb super 50 FL, 75 DF

50FL:  bệnh khô vằn hại lúa
75 DF: bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A

   

Arin 5 SC, 50 SC, 50 WP

25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa
50SC: đạo ôn hại  lúa
50WP: bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

   

Bavisan 50 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Chia Tai Seeds Co., Ltd

   

Bavistin 50 FL (SC)

lem lép hạt, vàng lá hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

   

Benvil 50 SC

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Benzimidine 50 SC; 60 WP

50 SC: bệnh  lem lép hạt lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

   

Binhnavil 50 SC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa

Bailing International Co., Ltd

   

Cadazim 500 FL

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

   

Carban  50 SC

bệnh vàng lá chín sớm hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Carben 50 WP, 50 SC

50 WP: bệnh  khô vằn hại lúa
50 SC: bệnh  khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

   

Carbenda 50 SC; 60WP

50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá hại lúa
60WP: đốm nâu hại lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

   

Carbenvil 50 SC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd

   

Carbenzim 50 WP; 500 FL

50 WP: khô vằn hại lúa

500 FL: bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV

Sài Gòn

   

Care 50 SC

bệnh lem lép hạt hại  lúa

Công ty TNHH TM - DV

Thanh Sơn Hoá Nông

   

Carosal 50 SC, 50 WP

bệnh vàng lá, lem lép hạt hại  lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

   

Crop - Care 500 SC

bệnh  khô vằn hại lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

   

Daphavil 50 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Việt Bình Phát

   

Derosal 50 SC, 60 WP

50 SC: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   

Dibavil 50 FL

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Forsol 50SC; 50WP;  60 WP

50 SC: đạo ôn hại lúa
50 WP: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

   

Glory 50 SC

khô vằn hại lúa

Map  Pacific PTE Ltd

   

Helocarb 500 FL

bệnh khô vằn hại lúa

Helm AG

   

Kacpenvil 50 WP;  500SC

50 WP: lem lép hạt hại  lúa
500 SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Ticarben 50WP; 50 SC

50  WP: bệnh  đạo ôn hại lúa
50 SC:  bệnh  vàng lá, lem lép hạt, khô vằn hại lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

   

Tilvil 500 SC, 500 WP

500 SC: bệnh  khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa
500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Vicarben 50 BTN, 50 HP

50 HP: bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

   

Zoom 50 WP, 50 SC

50 WP: khô vằn hại lúa
50 SC: đạo ôn lúa

United Phosphorus Ltd

11

Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l

Andoral 250 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

12

Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg

Rony  500 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

13 

Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg

Andoral 500WP

khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

14

Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l

Andoral 500 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

15  

Carbendazim 49% + Hexaconazole 1%

V-T Vil  500 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

16  

Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l

Do.One 180 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng  Xanh

17 

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Do.One 250SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng  Xanh

18 

Carbendazim 250g/l  + Hexaconazole 25g/l

Vixazol 275 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

19 

Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l

Andovin 350 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Hoàng Ân

20

Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5%

Carzole 20 WP

khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM XNK

  Hữu Nghị

21

Carbendazim 12% + Mancozeb 63%

Saaf 75 WP

đạo ôn hại lúa

United Phosphorus Ltd

22

Carbendazim 200g/l  + Propiconazole 100g/l

Nofatil super 300EW

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

23 

Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l

Eminent Pro 125/150SE

bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa

Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy

24 

Carbendazim 42% + Tricyclazole 8%

Benzo 50 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 25

Carbendazim 5 % + µ - NAA + P2O3 + K2O + N2 + vi  lượng

Solan 5 WP

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

26 

Carpropamid (min 95%)

Arcado 300 SC

bệnh đạo ôn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

27

Chaetomium cupreum

Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột

đạo ôn hại lúa

Viện Di truyền nông nghiệp

28

Chitosan (Oligo –Chitosan)

Fusai 50 SL

bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Rizasa 3DD

bệnh đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng lúa

Công ty TNHH Lani

   

Stop 5 DD; 10DD; 15WP

5DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa                                      10DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

   

Tramy 2 SL

đạo ôn, tuyến trùng hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Vacxilplant  8 DD

bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM – SX  Phước Hưng

29 

Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%)

Hoả tiễn 50 SP

bạc lá hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

30

Chlorothalonil (min 98%)

Agronil 75WP

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Jianon Biotech (VN)

   

Daconil 75 WP, 500 SC

75 WP: bệnh đạo ôn, khô vằn hại  lúa

500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa

SDS Biotech K.K,  Japan

   

Forwanil 50 SC; 75 WP

50 SC: bệnh  khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

31

Copper Citrate (min 99.5%)

Ải vân 6.4SL

bệnh bạc lá hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

 32

Copper Hydroxide

Funguran - OH 50 BHN (WP)

khô vằn lúa

Spiess Urania Agrochem GmbH

   

KocideÒ 53.8 DF,  61.4 DF

53.8 DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa

DuPont  Vietnam Ltd

33 

Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25%

Viben - C 50 BTN

bệnh vàng lá hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

34 

Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30%

CocMan  69  WP

lem lép hạt hại lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

35  

Copper Oxychloride  60% + Oxolinic acid10%

Sasumi 70WP

bệnh bạc lá hại lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd

36

Copper Oxychloride  6.6% + Streptomycin  5.4%

Batocide 12 WP

bệnh bạc lá hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

37

Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 2%

PN -balacide 22 WP

bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa

Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam

38

Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin sulfate 5%

PN - balacide 32WP

bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa

Công ty  TNHH Phương Nam, Việt Nam

39

Copper  Sulfate (Tribasic)(min 98%)

Cuproxat 345 SC

bạc lá hại lúa

Nufarm Ltd

40

Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5%

Stifano 5.5SL

bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao

41

Cyproconazole (min 94%)

Bonanza 100 SL

bệnh khô vằn hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

42 

Cytokinin (Zeatin)

Geno 2005 2 SL

tuyến trùng, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Sincocin 0.56 SL

tuyến trùng, khô vằn hại lúa

Cali - Parimex. Inc.

43

Difenoconazole (min 96%)

Kacie 250 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

44

Difenoconazole 150g/ l + Propiconazole 150g/l

Bretil Super 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

   

Cure supe 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng

   

Hotisco 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

   

Super-kostin 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

   

Map super 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Map Pacific Pte Ltd

   

Tilfugi 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

   

Tilt Super  300  EC

bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

   

Tinitaly surper 300EC

khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Tstil super 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

45 

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Nicozol 25 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

   

Sumi - Eight12.5 WP

lem lép hạt hại lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

46

Edifenphos (min 87 %)

Agrosan 40 EC,  50 EC

bệnh  đạo ôn, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

   

Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Edisan 30EC; 40EC; 50 EC

30EC: đạo ôn hại lúa
40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Hinosan 40 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Bayer CropScience KK.

   

Hisan  40 EC, 50 EC

bệnh  đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông  hại  lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Kuang Hwa San 50EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

   

New Hinosan 30 EC

bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa

Bayer CropScience KK.

   

Vihino 40 ND

khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

47

Edifenphos 20 % + Isoprothiolane20%

Difusan 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

48

Fenobucarb  40% + Edifenphos 30%

Comerich 70 EC

bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa

Bayer CropScience KK

49

Epoxiconazole (min 92%)

Opus 75 EC; 125 SC

75 EC: bệnh  lem lép hạt, khô vằn, vàng lá hại lúa
125 SC: bệnh  khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

50

Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l

Swing 25 SC

bệnh  khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

51

Eugenol

Lilacter 0.3 SL

khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại lúa

Công ty CP Nông Hưng

   

PN - Linhcide 1.2 EW

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty  TNHH Phương Nam, Việt Nam

52

Eugenol  2% + Carvacrol 0.1%

Senly 2.1 SL

bạc lá, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

 53 

Flusilazole (min 92.5 %)

Nustar 20DF; 40EC

20DF: lem lép hạt hại lúa
40EC: đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

 54 

Flutriafol

Impact 12.5 SC

đạo ôn, vàng lá hại lúa

Cheminova  Agro A/S, Danmark

55

Folpet (min 90 %)

Folpan 50 WP, 50 SC

50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh  khô vằn, đạo ôn hại  lúa

Makhteshim Chemical Ltd

 56 

Fthalide (min 97 %)

Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Kureha Chemical Industry Co., Ltd

 57

Fthalide  15% + Kasugamycin 1.2%

Kasai 16.2 SC

đạo ôn hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

58

Fthalide  20% + Kasugamycin1.2%

Kasai 21.2 WP

bệnh  đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

59

Hexaconazole (min 85 %)

Anhvinh 50 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Lợi Nông

 

Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800WG

5 SC: bệnh khô vằn hại  lúa
45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Antyl xanh 50 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

   

Anvil 5SC

khô vằn, lem lép hạt lúa

Syngenta Vietnam Ltd

   

Atulvil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM Thanh Điền

   

BrightCo  5SC

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

   

Callihex 5SC

bệnh  khô vằn, vàng lá hại lúa

Arysta LifeScience S.A.S

   

Convil 10EC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (SaiGon)

   

Dibazole 5 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

   

Dovil 5 SC

bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM và DV  Thạnh Hưng

   

Forwavil 5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

   

Hanovil 5SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM XNK  Hữu Nghị

   

Hexin  5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Helm AG

   

Hexavil 5 SC; 8SC

5SC: bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa                       8SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

   

Jiavin 5 SC

khô vằn hại lúa

Jia  Non Enterprise Co., Ltd

   

Judi  5 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Map Pacific PTE Ltd.

   

Lervil  50 SC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Saizole 5SC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Supervil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

   

Tungvil 5SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

   

T - vil 5 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH ADC

   

Vivil 5SC

khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

60

Hexaconazole 4.8%+Carbendazim  0.7%

Vilusa 5.5 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội

61

Imibenconazole (min 98.3 %)

Manage 5 WP, 15WP

5 WP: vàng lá hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

62 

Iminoctadine (min 93%)

Bellkute 40 WP

vàng lá hại lúa

Nippon Soda Co., Ltd 

  63

Iprobenfos (min 94%)

Cantazin 50 EC

bệnh  đạo ôn hại  lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

 

Kian  50 EC

bệnh  đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông  hại  lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Kisaigon 10 H; 50 ND

10 H:  bệnh  đạo ôn, thối thân hại  lúa
50 ND: bệnh  khô vằn, đạo ôn  hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Kitatigi 5 H; 10 H; 50ND

5 H, 10 H: bệnh  đạo ôn hại lúa
50 ND: bệnh  đạo ôn, thối thân hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

   

Kitazin 17 G; 50 EC

17 G: đạo ôn,  khô vằn hại lúa
50 EC: đạo ôn hại lúa

Kumiai Chem Ind  Co., Ltd

   

Tipozin 50 EC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

   

Vikita 10 H; 50 ND

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

64

Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10%

Dacbi 20 WP

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Bạch Long

65

Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 %

Afumin 45 EC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty  TNHH - TM Hoàng Ân

  66

Iprodione (min 96 %)

Accord 50 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM ACP

 

Bozo 50WP

lem lép hạt hại lúa

Map Pacific PTE Ltd

   

Cantox - D 50 WP

lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại  rau

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Doroval 50 WP

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

   

Hạt vàng 50 WP; 250SC

50WP: lem lép hạt hại lúa                                        250SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Prota 50 WP, 750 WDG

50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa

750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Tân Thành

   

Rovannong 50 WP, 750 WG

50WP: bệnh khô vằn hại lúa

750 WG: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Royal 350 SC, 350 WP

bệnh lem lép hạt,  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông

   

Rovral 50 WP, 500WG, 750WG

50 WP: bệnh  lem lép hạt hại  lúa
500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại  lúa
750WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   

Tilral 500 WP

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Viroval 50 BTN

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

 67

Iprodione  175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l

Calidan 262.5 SC

bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

  68 

Isoprothiolane (min 96 %)

Anfuan 40EC

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Caso one 40 EC

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Dojione 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM và DV  Thạnh Hưng

   

Fuan 40 EC

bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Fu-army 30 WP; 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Nicotex

   

Fuji - One 40 EC, 40WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd

   

Fujy New 40 ND

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

   

Fuel -One 40 EC

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

   

Fuzin 400 EC, 400 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

KoFujy-Gold 40 ND

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida

   

One - Over  40 EC

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Vifusi 40 ND

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

69 

Isoprothiolane20% + Iprobenfos 20%

Vifuki 40 ND

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

70

Isoprothiolane 40% + Sulfur 3%

Tung One 430 EC

đạo ôn hại lúa

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

71

Kasugamycin (min 70 %)

Bisomin 6 WP

bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa

Bailing International Co., Ltd

 

Cansunin 2 L

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Fukmin 20 SL

đạo ôn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Kasumin  2 L

bệnh đạo ôn hại lúa

Hokko Chem Ind Co., Ltd

   

Fortamin 2 L

bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại  lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

   

Saipan 2 SL

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

72

Mancozeb (min 85%)

Dipomate 80 WP, 430SC

80WP: bệnh lem lép hạt hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Dithane F - 448 43SC; M - 45  80WP

80WP: đạo ôn  hại lúa

Dow  AgroSciences B.V

   

Dizeb - M 45  80 WP

đạo ôn, khô vằn hại lúa

Bailing International Co., Ltd

   

Cadilac 80 WP

lem lép hạt hại lúa

Agrotrade Ltd

   

Forthane 43 SC, 80WP; 330FL

80 WP: đạo ôn hại lúa

43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa

Forward International Ltd

   

Man 80 WP

vàng lá hại  lúa

DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông

   

Manzate - 200 80 WP

vàng lá hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

   

Tipozeb  80 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

73

Mancozeb  64 % + Cymoxanil  8 % 

Curzate - M8 72 WP

vàng lá hại lúa

DuPont Vietnam Ltd

74 

Mancozeb  64 % + Metalaxyl  8 %

Mancolaxyl 72WP

lem lép hạt hại lúa

United Phosphorus Ltd

75

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg

Rinhmyn 680 WP

vàng lá hại lúa

Công ty TNHH An Nông

76

Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg

Ridomil Gold Ò68 WP

bệnh vàng lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

77

Metconazole (min 94%)

Workup 9 SL

bệnh lem lép hạt hại lúa

Kureha Chemical Industry  Co., Ltd

78

Metominostrobin (min 97%)

Ringo – L 20 SC

khô vằn hại lúa

Sumitomo Corporation

79

Ningnanmycin

Diboxylin 2 SL

đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

   

Ditacin 8 L

bạc lá hại lúa

Viện Di truyền Nông nghiệp

   

Somec 2 SL

bạc lá hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

80

Oligo - sacarit

Olicide 9 DD

đạo ôn hại lúa

Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt

 81

Oxolinic acid (min 93 %)

Starner 20 WP

lem lép hạt, bạc lá hại lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.

82

Oxytetracycline Hydrocloride 6 % + Gentamicin Sulfate 2%

Avalon 8 WP

 bạc lá hại lúa

Công ty TNHH - TM ACP

83

Pencycuron (min 99 %)

Alfaron 25 WP

khô vằn hại lúa

Công ty  TNHH Alfa (SaiGon)

   

Baovil 25 WP

khô vằn hại lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd

   

Forwaceren 25 WP

khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

   

Helan 25WP

khô vằn hại lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

   

Luster 250 SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Monceren 250 SC

khô vằn hại  lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   

Moren 25 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

   

Vicuron 25 BTN, 250 SC

25 BTN: khô vằn hại lúa
250 SC: khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

84

Polyoxin B

Ellestar 10WP

bạc lá, khô vằn hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

85

Prochloraz (min 97%)

Octave 50 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

86

Propiconazole (min 90 %)

Agrozo 250 EC

bệnh thối thân hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

Bumper 250 EC

bệnh  khô vằn hại lúa

Makhteshim Chemical Ltd

   

Canazole 250 EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Cozol 250 EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

   

Fordo 250 EC

bệnh khô vằn hại lúa

Forward International Ltd

   

Lunasa 25 EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Siozol 500 WG

lem lép hạt hại lúa

Sino Ocean Enterprises Ltd

   

Tien sa 250 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn

   

Tilusa super 250EC; 300EC

250EC: bệnh  lem lép hạt hại lúa

300EC: lem lép hạt, đạo ôn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Tilt 250 EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

   

Tim annong 250 EC

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Tiptop 250 EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

   

Vitin New 250EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

   

Zoo 250 EC

bệnh lem lép hạt hại lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

87

Propiconazole150g/l + Carbendazim 150g/l

Dosuper 300 EW

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH - TM Đồng Xanh

88

Propiconazole 250g/l + Cyproconazole 80g/l

Nevo 330 EC

khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

 89

Propiconazole 250.5g/l + Difenoconazole 50g/l

Tinitaly surper 300.5EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

90

Propiconazole250g/l + Isoprothiolane 50g/l

Tung super 300 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

91

Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l

Farader 125 EW

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Nông Phát

92

Propiconazole 150g/l  + Tebuconazole 150g/l

Forlitasuper 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

 

TEPRO - Super 300EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí

   

Antracol 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt vàng lá lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

   

Newtracon 70 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

93 

Sai ku zuo (MBAMT)

(min 90 %)

Asusu 20 WP

bạc lá hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

 

Sasa 20 WP, 25 WP

bệnh bạc lá hại lúa

Guizhou CVC INC.(Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

   

Sansai 200 WP

bệnh bạc lá hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Xanthomix 20 WP

bệnh bạc lá hại lúa

Công ty CP Nicotex

94 

Salicylic Acid

Exin 4.5 HP

(Exin R): bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

95

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid  42.5% + Corilagin 2.5% +  m - pentadecadienyl resorcinol  5 %)

Sông Lam 333  50 ND

bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa

Công ty XNK vật tư KT (REXCO) -  TT Khoa học tự nhiên - CNQG

96

Streptomyces lydicus WYEC 108

Actinovate 1 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

97

Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47%

Actino – Iron 1.3 SP

vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd

98

Streptomycine 2.194 % + 0.235 %Oxytetracyline  + Tribasic Copper Sulfate 78.520 %

Cuprimicin  500 81 WP

bệnh bạc lá hại lúa

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy

99

Sulfur

Kumulus 80 DF

nhện gié hại lúa

BASF Singapore Pte Ltd

   

Sulox  80 WP

nhện gié hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

100

Sulfur 40% +Tricyclazole 5%

Vieteam 45 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

101

Sulfur 55% + Tricyclazole 20%

Vieteam 75WP

đạo ôn, lem lép hạt hại lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

102

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW; 250WG

250EW: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa                250WG: khô vằn, đạo ôn hại lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)

 

Forlita 250 EW

bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

   

Fortil  25 SC

bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH – TM Thái Nông

   

Poly annong 250 EW

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Sieu tin 250 EC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng

   

Tebuzol 250 SC

lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH -TM Thanh Sơn A

   

Tien 250 EW

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

103

Tecloftalam (min 96%)

Shirahagen 10WP

bệnh bạc lá hại lúa

Sankyo Co., Ltd

104

Thifluzamide (min 96 %)

Pulsor 23 F

bệnh  khô vằn hại lúa

Dow AgroSciences B.V

105

Thiophanate - Methyl (min 93 %)

Agrotop 70 WP

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Alfa (Saigon)

 

Binhsin 70 WP

khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại  lúa

Bailing International Co., Ltd

   

Cantop - M 5 SC, 43SC; 72WP

43 SC: khô vằn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Cercosin 5 SC

khô vằn, vàng lá hại lúa

Nippon Soda Co., Ltd

   

Coping M  70 WP

bệnh  lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông

   

Fusin - M  70 WP

bệnh đạo ôn hại lúa

Forward International Ltd

   

TS - M annong 70 WP; 430SC

70WP: vàng lá hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Thio - M 70 WP, 500 FL

70 WP: bệnh  khô vằn hại lúa
500 FL: lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Tipo - M 70 BHN

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

   

Topan 70 WP

vàng lá hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Toplaz 70 WP

đạo ôn hại lúa

Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd

   

Top - Plus M 70 WP

đạo ôn hại lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd

   

Topsimyl 70 WP

bệnh  đạo ôn hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

   

Topsin M 70 WP

bệnh vàng lá

Nippon Soda Co., Ltd

   

TSM  70 WP

khô vằn hại lúa

Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd

106

Trichoderma spp 105 CFU/ml 10%+ K - Humate 5%

Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD

đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa

Công ty TNHH An Hưng Tường

107

Tricyclazole (min 95 %)

Beam 75 WP

đạo ôn hại lúa

Dow AgroSciences B.V

   

Belazole 75 WP

đạo ôn hại lúa

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại

     

 

Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)

   

Bemsuper 200WP; 750WP

đạo ôn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Binlazonethai 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát

   

Bim – annong 20WP; 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Binhtin 75 WP

đạo ôn hại lúa

Bailing International Co., Ltd

   

Dolazole 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM và DV       Thạnh Hưng

   

Flash 75 WP

đạo ôn hại lúa

Map  Pacific  PTE Ltd

   

Forbine 75WP

đạo ôn hại lúa

Forward International Ltd

   

Fullcide 25WP; 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát

   

Hagro.Blast 75WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí

   

Jiabean 75 WP

đạo ôn hại lúa

Jia  Non Enterprise Co., Ltd

   

Lany 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến

   

Lim 20 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông

   

Newzobim 75 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

   

Tridozole 45 SC; 75WP; 75WDG

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH – TM Đồng  Xanh

   

Trizole 20 WP, 75WP,  75WDG

đạo ôn lá, cổ bông hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

108

Tricyclazole 20% + Cinmethylin 2%

Koma 22WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

109

Tricyclazole 28% + Kasugamycin 2%

Kabim 30WP

đạo ôn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

110

Tricyclazole 250g/kg+ Kasugamycin 12g/kg

Bemsai 262 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

111

Tricyclazole 220g/l+ Hexaconazole  30g/l

Forvilnew 250 SC

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành

112

Tricyclazole  400g/l + Propiconazole 125g/l

Filia 525 SE

đạo ôn hại lúa

Syngenta Vietnam Ltd

113

Tricyclazole 250g/kg +Sulfur 50g/kg

Bibim 300 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

114

Tricyclazole 700g/kg + Sulfur 50g/kg

Bibim 750 WP

đạo ôn hại lúa

Công ty TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

115

Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh)

TP - Zep 18EC

bệnh đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Thành Phương

116

Validamycin (Validamycin A) (min 40 %)

Anlicin 3SL; 5WP; 5SL

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH An Nông

 

Avalin  3 SL, 5SL

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông

   

Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL

3SL, 5WP: bệnh khô vằn hại lúa
5SL: khô vằn hại lúa

Công ty TNHH nông dược Điện Bàn

   

Duo Xiao Meisu 5 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM Bình Phương

   

Haifangmeisu 5 WP

bệnh khô vằn hại lúa

Công ty DV KTNN Hải Phòng

   

Jinggang meisu 3 SL, 5 WP, 5 SL, 10WP

3SL: 5WP: khô vằn hại lúa
5SL,10WP: khô vằn hại lúa

Công ty CP Nicotex

   

Pinkvali 5DD

đốm vằn hại lúa

Công ty CP Hóc Môn

   

Qian Jiang Meisu 5 WP

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Trường Thịnh

   

Romycin 3 DD, 5DD, 5 WP

3 DD: khô vằn hại lúa
5DD, 5 WP: khô vằn hại lúa

Công ty CP TST Cần Thơ

   

Tidacin 3SC

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH - TM Thái  Phong

   

Top - vali 3 SL

khô vằn hại lúa

Công ty LD SX ND vi sinh Viguato

   

Tung vali 3SL; 5SL; 5WP; 10WP

3SL: khô vằn hại lúa
5SL, 5WP, 10WP: khô vằn hại lúa

Công ty  TNHH  SX -TM & DV Ngọc Tùng

   

Vacin 3 DD

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông

   

Vacinmeisu 30 SL; 30 WP; 50WP; 50SL

khô vằn hại lúa

Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình

   

Vacocin 3 SL

khô vằn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

   

Vali  3 DD, 5 DD

khô vằn hại lúa

Công ty CP Nông dược H.A.I

   

Validacin 3L, 5L, 5SP

3L: khô vằn hại lúa
5L: khô vằn hại lúa
5 SP: khô vằn hại lúa

Sumitomo Chemical Takeda Agro  Co., Ltd

   

Validan 3 DD, 5 DD

3DD: khô vằn hại lúa
5DD: khô vằn hại lúa

Công ty CP BVTV An Giang

   

Valitigi 3 DD, 5 DD

3 DD: khô vằn hại lúa
5 DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra hại lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang

   

Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP

3 SL: khô vằn hại lúa
5 SL: khô vằn hại lúa
5 WP:  khô vằn hại lúa
150WP: khô vằn hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Varison 5 WP

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Sơn Thành

   

Vida(R) 3 SC, 5WP

3 SC:  bệnh khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa

Công ty CP BVTV I TW

   

Vigangmycin 3SC, 5 SC, 5 WP

3 SC :  khô vằn hại
5SC: khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa

Công ty TNHH Việt Thắng

   

Valinhut 3 SL, 5 SL

khô vằn hại lúa

Công ty TNHH TM & DV         Thạnh Hưng

   

Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN

3 DD: khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

117

Validamycin 2 %+ NOA 0.05 %+ NAA  0.05% +Zn, Cu, Mg 11%

Vimix 13.1DD

bệnh  khô vằn hại lúa

Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam

118

Zineb

Zin  80 WP

bệnh lem lép hạt hại lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn

   

Zineb Bul  80 WP

lem lép hạt hại lúa

Agria SA, Bulgaria

   

Zinforce 80 WP

lem lép hạt hại lúa

Forward International Ltd

119

Zineb 53 % + Benomyl 17%

Benzeb 70 WP

bệnh vàng lá, lem lép hạt hại  lúa

Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn