TT |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ(CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 |
Acrylic acid 4 % + Carvacrol 1% |
Som 5 DD |
bệnh đạo ôn, khô vằn, bạc lá hại lúa |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
2 |
Acibenzolar -S-methyl (min 96 %) |
Bion 50 WG |
bệnh bạc lá hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
3 |
Albendazole (min 98.8%) |
Abenix 10FL |
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
4 |
Benomyl (min 95 %) |
Bemyl 50 WP |
vàng lá hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
Ben 50 WP |
vàng lá lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Bendazol 50 WP |
vàng lá, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Benex 50 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
Benofun 50 WP |
vàng lá hại lúa |
Itis Corp Sdn. Bhd. |
|
|
Benotigi 50 WP |
vàng lá hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Binhnomyl 50 WP |
đạo ôn, vàng lá, lem lép hạt hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Candazole 50 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Fundazol 50 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Agro – Chemie Ltd |
|
|
Funomyl 50 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Plant 50 WP |
vàng lá hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Tinomyl 50 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
Viben 50 BTN |
vàng lá hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
5 |
Benomyl 100 g/kg +Iprodione 100 g/kg |
Ankisten 200 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
6 |
Benomyl 25% + Mancozeb 25% |
Bell 50 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông |
7 |
Benomyl 12.5% + ZnSO4 + MgSO 4 |
Mimyl 12.5 BHN |
bệnh vàng lá hại lúa |
Phòng NN Cai Lậy - Tiền Giang |
8 |
Bordeaux 45%+ Zineb 20% + Benomyl 10% |
Copper - B 75WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH Nông sản ND ĐH
Cần Thơ |
9 |
Bromuconazole (min 96%) |
Vectra 100 SC, 200 EC |
100 SC: khô vằn hại lúa
200 EC: đạo ôn, khô vằn, đốm nâu hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
10 |
Carbendazim (min 98%) |
Acovil 50 SC |
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
Adavin 500 FL |
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
|
|
Agrodazim 50 SL |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Appencarb super 50 FL, 75 DF |
50FL:
bệnh khô vằn hại lúa
75 DF: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A |
|
|
Arin 5 SC, 50 SC, 50 WP |
25SC: vàng lá, lem lép hạt hại lúa
50SC: đạo ôn hại lúa
50WP: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV
Ngọc Tùng |
|
|
Bavisan 50 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|
|
Bavistin 50 FL (SC) |
lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
Benvil 50 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Benzimidine 50 SC; 60 WP |
50 SC: bệnh lem lép hạt lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Binhnavil 50 SC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Cadazim 500 FL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
Carban 50 SC |
bệnh vàng lá chín sớm hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Carben 50 WP, 50 SC |
50 WP: bệnh khô vằn hại lúa
50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt
hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Carbenda 50 SC; 60WP |
50SC: bệnh lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn,
vàng lá hại lúa
60WP: đốm nâu hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Carbenvil 50 SC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
|
|
Carbenzim 50 WP; 500 FL |
50 WP: khô vằn hại lúa
500 FL: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV
Sài Gòn |
|
|
Care 50 SC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV
Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Carosal 50 SC, 50 WP |
bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Cavil 50 SC, 50 WP, 60 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Crop - Care 500 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
Daphavil 50 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP |
50 SC: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Dibavil 50 FL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Forsol 50SC; 50WP; 60 WP |
50 SC: đạo ôn hại lúa
50 WP: khô vằn hại lúa
60 WP: khô vằn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Glory 50 SC |
khô vằn hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Helocarb 500 FL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Helm AG |
|
|
Kacpenvil 50 WP; 500SC |
50 WP: lem lép hạt hại lúa
500 SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Ticarben 50WP; 50 SC |
50 WP: bệnh đạo ôn hại lúa
50 SC:
bệnh vàng lá, lem lép hạt, khô vằn
hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Tilvil 500 SC, 500 WP |
500 SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt
hại lúa
500 WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Vicarben 50 BTN, 50 HP |
50 HP: bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Zoom 50 WP, 50 SC |
50 WP: khô vằn hại lúa
50 SC: đạo ôn lúa |
United Phosphorus Ltd |
11 |
Carbendazim 200g/l + Iprodione 50g/l |
Andoral 250 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
12 |
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg |
Rony 500 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
13 |
Carbendazim 400g/kg + Iprodione 100g/kg |
Andoral 500WP |
khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
14 |
Carbendazim 400g/l + Iprodione 100g/l |
Andoral 500 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
15 |
Carbendazim 49% + Hexaconazole 1% |
V-T Vil 500 SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
16 |
Carbendazim 150g/l + Hexaconazole 30g/l |
Do.One 180 SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
17 |
Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l |
Do.One 250SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
18 |
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l |
Vixazol 275 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
19 |
Carbendazim 325 g/l + Hexaconazole 25 g/l
|
Andovin 350 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
20 |
Carbendazim 9.2% + Tricyclazole 5.8% + Validamycin 5% |
Carzole 20 WP |
khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị |
21 |
Carbendazim 12% + Mancozeb 63% |
Saaf 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
22 |
Carbendazim 200g/l + Propiconazole 100g/l |
Nofatil super 300EW |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
23 |
Carbendazim 150 g/l + Tetraconazole (94 %) 125 g/l |
Eminent Pro 125/150SE |
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại lúa |
Isagro S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
24 |
Carbendazim 42% + Tricyclazole 8% |
Benzo 50 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
25 |
Carbendazim 5 % +
µ
- NAA + P2O3 + K2O + N2
+ vi lượng |
Solan 5 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
26 |
Carpropamid (min 95%) |
Arcado 300 SC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
27 |
Chaetomium cupreum |
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g
bột |
đạo ôn hại lúa |
Viện Di truyền nông nghiệp |
28 |
Chitosan (Oligo –Chitosan) |
Fusai 50 SL |
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Rizasa 3DD |
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng lúa |
Công ty TNHH Lani |
|
|
Stop 5 DD; 10DD; 15WP |
5DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa
10DD: đạo ôn, khô vằn hại lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
|
|
Tramy 2 SL |
đạo ôn, tuyến trùng hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Vacxilplant 8 DD |
bệnh đạo ôn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
29 |
Chlorobromo isocyanuric acid (min 85%) |
Hoả tiễn 50 SP |
bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
30 |
Chlorothalonil (min 98%) |
Agronil 75WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
Daconil 75 WP, 500 SC |
75 WP: bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa
500SC: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt lúa |
SDS Biotech K.K, Japan |
|
|
Forwanil 50 SC; 75 WP |
50 SC: bệnh khô vằn hại lúa |
Forward International Ltd |
31 |
Copper Citrate (min 99.5%) |
Ải vân 6.4SL |
bệnh bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
32 |
Copper Hydroxide |
Funguran - OH 50 BHN (WP) |
khô vằn lúa |
Spiess Urania Agrochem GmbH |
|
|
KocideÒ
53.8 DF, 61.4 DF |
53.8 DF: khô vằn, vàng lá, lem lép hạt hại
lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
33 |
Copper Oxychloride 25 % + Benomyl 25% |
Viben - C 50 BTN |
bệnh vàng lá hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
34 |
Copper Oxychloride 39% + Mancozeb 30% |
CocMan 69 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
35 |
Copper Oxychloride 60% + Oxolinic acid10% |
Sasumi 70WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
36 |
Copper Oxychloride 6.6% + Streptomycin 5.4% |
Batocide 12 WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
37 |
Copper Oxychloride 10% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin
sulfate 2% |
PN -balacide 22 WP |
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại
lúa |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt
Nam |
38 |
Copper Oxychloride 17% + Zinc sulfate 10% + Streptomycin
sulfate 5% |
PN - balacide 32WP |
bệnh bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
39 |
Copper Sulfate (Tribasic)(min 98%) |
Cuproxat 345 SC |
bạc lá hại lúa |
Nufarm Ltd |
40 |
Cucuminoid 5% + Gingerol 0.5% |
Stifano 5.5SL |
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn hại lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
41 |
Cyproconazole (min 94%) |
Bonanza 100 SL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
42 |
Cytokinin (Zeatin) |
Geno 2005 2 SL |
tuyến trùng, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Sincocin 0.56 SL |
tuyến trùng, khô vằn hại lúa |
Cali - Parimex. Inc. |
43 |
Difenoconazole (min 96%) |
Kacie 250 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
44 |
Difenoconazole 150g/ l + Propiconazole 150g/l |
Bretil Super 300EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
Cure supe 300 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng |
|
|
Hotisco 300EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
|
|
Super-kostin 300 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
|
|
Map super 300 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Map Pacific Pte Ltd |
|
|
Tilfugi 300 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Tilt Super 300 EC |
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
Tinitaly surper 300EC |
khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Tstil super 300EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
45 |
Diniconazole (min 94%) |
Dana - Win 12.5 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Nicozol 25 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
Sumi - Eight12.5 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
46 |
Edifenphos (min 87 %) |
Agrosan 40 EC, 50 EC |
bệnh đạo ôn, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Canosan 30 EC, 40 EC, 50 EC |
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Edisan 30EC;
40EC; 50 EC |
30EC: đạo ôn hại lúa
40EC, 50EC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Hinosan 40 EC |
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Bayer CropScience KK. |
|
|
Hisan 40 EC, 50 EC |
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Kuang Hwa San 50EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
New Hinosan 30 EC |
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa |
Bayer CropScience KK. |
|
|
Vihino 40 ND |
khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
47 |
Edifenphos 20 % + Isoprothiolane20% |
Difusan 40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
48 |
Fenobucarb 40% + Edifenphos 30% |
Comerich 70 EC |
bệnh đạo ôn, rầy nâu hại lúa |
Bayer CropScience KK |
49 |
Epoxiconazole (min 92%) |
Opus 75 EC; 125 SC |
75 EC: bệnh lem lép hạt, khô vằn, vàng lá
hại lúa
125 SC: bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt
hại lúa
|
BASF Singapore Pte Ltd |
50 |
Epoxiconazole 125 g/l + Carbendazim 125 g/l |
Swing 25 SC |
bệnh khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
51 |
Eugenol |
Lilacter 0.3 SL |
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, vàng lá, đạo ôn, thối hạt vi khuẩn hại
lúa |
Công ty CP Nông Hưng |
|
|
PN - Linhcide 1.2 EW |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
52 |
Eugenol 2% + Carvacrol 0.1% |
Senly 2.1 SL |
bạc lá, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
53 |
Flusilazole (min 92.5 %) |
Nustar 20DF; 40EC |
20DF: lem lép hạt hại lúa
40EC: đạo ôn, khô vằn, vàng lá, lem lép
hạt hại lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
54 |
Flutriafol |
Impact 12.5 SC |
đạo ôn, vàng lá hại lúa |
Cheminova Agro A/S, Danmark |
55 |
Folpet (min 90 %) |
Folpan 50 WP, 50 SC |
50 WP: khô vằn, đạo ôn hại lúa
50 SC: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Makhteshim Chemical Ltd |
56 |
Fthalide (min 97 %) |
Rabcide 20 SC, 30SC, 30 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
57 |
Fthalide 15% + Kasugamycin 1.2% |
Kasai 16.2 SC |
đạo ôn hại lúa |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
58 |
Fthalide 20% + Kasugamycin1.2% |
Kasai 21.2 WP |
bệnh đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
59 |
Hexaconazole (min 85 %) |
Anhvinh 50 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|
Annongvin 5 SC, 45 SC, 100 SC, 800WG |
5 SC: bệnh khô vằn hại lúa
45 SC: bệnh lem lép hạt hại lúa
100SC, 800 WG: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Antyl xanh 50 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH BVTV
An Hưng Phát |
|
|
Anvil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
Atulvil 5SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM Thanh Điền |
|
|
BrightCo 5SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Callihex 5SC |
bệnh khô vằn, vàng lá hại lúa |
Arysta LifeScience S.A.S |
|
|
Convil 10EC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Dibazole 5 SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
Dovil 5 SC |
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Forwavil 5 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Hanovil 5SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM XNK Hữu Nghị |
|
|
Hexin 5 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Helm AG |
|
|
Hexavil 5 SC; 8SC |
5SC: bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa
8SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
Jiavin 5 SC |
khô vằn hại lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
Judi 5 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd. |
|
|
Lervil 50 SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Saizole 5SC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Supervil 5SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Tungvil 5SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV
Ngọc Tùng |
|
|
T - vil 5 SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
Vivil 5SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
60 |
Hexaconazole 4.8%+Carbendazim 0.7% |
Vilusa 5.5 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
61 |
Imibenconazole (min 98.3 %) |
Manage 5 WP, 15WP |
5 WP: vàng lá hại lúa |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
62 |
Iminoctadine (min 93%) |
Bellkute 40 WP |
vàng lá hại lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
63 |
Iprobenfos (min 94%) |
Cantazin 50 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
Kian 50 EC |
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Kisaigon 10 H; 50 ND |
10 H:
bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa
50 ND: bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Kitatigi 5 H; 10 H; 50ND |
5 H, 10 H: bệnh đạo ôn hại lúa
50 ND: bệnh đạo ôn, thối thân hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Kitazin 17 G; 50 EC |
17 G: đạo ôn, khô vằn hại lúa
50 EC: đạo ôn hại lúa |
Kumiai Chem Ind Co., Ltd |
|
|
Tipozin 50 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
Vikita 10 H; 50 ND |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
64 |
Iprobenfos 10% + Tricycalzole 10% |
Dacbi 20 WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
65 |
Iprobenfos 30 % + Isoprothiolane 15 % |
Afumin 45 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
66 |
Iprodione (min 96 %) |
Accord 50 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
Bozo 50WP |
lem lép hạt hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Cantox - D 50 WP |
lem lép hạt hại lúa, chết ẻo cây con hại rau |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Doroval 50 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Hạt vàng 50 WP; 250SC |
50WP: lem lép hạt hại lúa
250SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Prota 50 WP, 750 WDG |
50WP: lem lép hạt, vàng lá, khô vằn hại
lúa
750 WDG: lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Rovannong 50 WP,
750 WG |
50WP: bệnh khô vằn hại lúa
750 WG: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Royal 350 SC, 350 WP |
bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM – DV
Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Rovral 50 WP, 500WG, 750WG |
50 WP: bệnh lem lép hạt hại lúa
500 WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa
750WG: bệnh lem lép hạt, khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Tilral 500 WP |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Viroval 50 BTN |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
67 |
Iprodione 175 g/l + Carbendazim 87.5 g/l |
Calidan 262.5 SC |
bệnh khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
68 |
Isoprothiolane (min 96 %) |
Anfuan 40EC |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Caso one 40 EC |
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Dojione 40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Fuan 40 EC |
bệnh đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Fu-army 30 WP;
40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Fuji - One 40 EC, 40WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
|
|
Fujy New 40 ND |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
Fuel -One 40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Fuzin 400 EC, 400 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
KoFujy-Gold 40 ND |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
|
|
One - Over 40 EC |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Vifusi 40 ND |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
69 |
Isoprothiolane20% + Iprobenfos 20% |
Vifuki 40 ND |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
70 |
Isoprothiolane 40% + Sulfur 3% |
Tung One 430 EC |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
71 |
Kasugamycin (min 70 %) |
Bisomin 6 WP |
bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
Cansunin 2 L |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Fukmin 20 SL |
đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Kasumin 2 L |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Hokko Chem Ind Co., Ltd |
|
|
Fortamin 2 L |
bệnh đạo ôn, đốm nâu, bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
Saipan 2 SL |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
72 |
Mancozeb (min 85%) |
Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: bệnh lem lép hạt hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Dithane F - 448 43SC; M - 45 80WP |
80WP: đạo ôn hại lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
Dizeb - M 45 80 WP |
đạo ôn, khô vằn hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Cadilac 80 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Agrotrade Ltd |
|
|
Forthane 43 SC, 80WP; 330FL |
80 WP: đạo ôn hại lúa
43 SC, 330FL: đạo ôn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Man 80 WP |
vàng lá hại lúa |
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
|
|
Manzate - 200 80 WP |
vàng lá hại lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
|
|
Tipozeb 80 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
73 |
Mancozeb 64 % + Cymoxanil 8 % |
Curzate - M8 72 WP |
vàng lá hại lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
74 |
Mancozeb 64 % + Metalaxyl 8 % |
Mancolaxyl 72WP |
lem lép hạt hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
75 |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl 40g/kg |
Rinhmyn 680 WP |
vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
76 |
Mancozeb 640g/kg + Metalaxyl – M 40g/kg |
Ridomil Gold Ò68 WP |
bệnh vàng lá hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
77 |
Metconazole (min 94%) |
Workup 9 SL |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Kureha Chemical Industry Co., Ltd |
78 |
Metominostrobin (min 97%) |
Ringo – L 20 SC |
khô vằn hại lúa |
Sumitomo Corporation |
79 |
Ningnanmycin |
Diboxylin 2 SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
Ditacin 8 L |
bạc lá hại lúa |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
|
|
Somec 2 SL |
bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
80 |
Oligo - sacarit |
Olicide 9 DD |
đạo ôn hại lúa |
Viện Nghiên cứu Hạt nhân, Đà Lạt |
81 |
Oxolinic acid (min 93 %) |
Starner 20 WP |
lem lép hạt, bạc lá hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
82 |
Oxytetracycline Hydrocloride 6 % + Gentamicin Sulfate 2% |
Avalon 8 WP |
bạc
lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
83 |
Pencycuron (min 99 %) |
Alfaron 25 WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Baovil 25 WP |
khô vằn hại lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
Forwaceren 25 WP |
khô vằn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Helan 25WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Luster 250 SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Monceren 250 SC |
khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Moren 25 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Vicuron 25 BTN, 250 SC |
25 BTN: khô vằn hại lúa
250 SC: khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
84 |
Polyoxin B |
Ellestar 10WP |
bạc lá, khô vằn hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
85 |
Prochloraz (min 97%) |
Octave 50 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
86 |
Propiconazole (min 90 %) |
Agrozo 250 EC |
bệnh thối thân hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
Bumper 250 EC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Makhteshim Chemical Ltd |
|
|
Canazole 250 EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Cozol 250 EC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Fordo 250 EC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Lunasa 25 EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Siozol 500 WG |
lem lép hạt hại lúa |
Sino Ocean Enterprises Ltd |
|
|
Tien sa 250 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Nông dược Điện Bàn |
|
|
Tilusa super 250EC; 300EC |
250EC: bệnh lem lép hạt hại lúa
300EC: lem lép hạt, đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Tilt 250 EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
Tim annong 250 EC |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Tiptop 250 EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Vitin New 250EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Zoo 250 EC |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
87 |
Propiconazole150g/l + Carbendazim 150g/l |
Dosuper 300 EW |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
88 |
Propiconazole 250g/l + Cyproconazole 80g/l |
Nevo 330 EC |
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
89 |
Propiconazole 250.5g/l + Difenoconazole 50g/l |
Tinitaly surper 300.5EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
90 |
Propiconazole250g/l + Isoprothiolane 50g/l |
Tung super 300 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
91 |
Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 25g/l |
Farader 125 EW |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
92 |
Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l |
Forlitasuper 300EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
TEPRO - Super 300EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Antracol 70 WP |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt vàng lá lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Newtracon 70 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
93 |
Sai ku zuo (MBAMT)
(min 90 %) |
Asusu 20 WP |
bạc lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
Sasa 20 WP, 25 WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Guizhou CVC INC.(Tổng Công ty Thương mại
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
Sansai 200 WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Xanthomix 20 WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
94 |
Salicylic Acid |
Exin 4.5 HP |
(Exin R): bệnh đạo ôn, bạc lá hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
95 |
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5%
+ m - pentadecadienyl resorcinol 5 %) |
Sông Lam 333 50 ND |
bệnh khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Công ty XNK vật tư KT (REXCO) - TT Khoa học tự nhiên -
CNQG |
96 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 |
Actinovate 1 SP |
vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
97 |
Streptomyces lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic acid 47% |
Actino – Iron 1.3 SP |
vàng lá, thối thân, lem lép hạt hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd |
98 |
Streptomycine 2.194 % + 0.235 %Oxytetracyline + Tribasic
Copper Sulfate 78.520 % |
Cuprimicin 500 81 WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy |
99 |
Sulfur |
Kumulus 80 DF |
nhện gié hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
Sulox 80 WP |
nhện gié hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
100 |
Sulfur 40% +Tricyclazole 5% |
Vieteam 45 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
101 |
Sulfur 55% + Tricyclazole 20% |
Vieteam 75WP |
đạo ôn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
102 |
Tebuconazole (min 95 %) |
Folicur 250 EW; 250WG |
250EW: khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại
lúa
250WG: khô vằn, đạo ôn hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
Forlita 250 EW |
bệnh khô vằn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
Fortil 25 SC |
bệnh khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
Poly annong 250 EW |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Sieu tin 250 EC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Tebuzol 250 SC |
lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH -TM Thanh Sơn A |
|
|
Tien 250 EW |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
103 |
Tecloftalam (min 96%) |
Shirahagen 10WP |
bệnh bạc lá hại lúa |
Sankyo Co., Ltd |
104 |
Thifluzamide (min 96 %) |
Pulsor 23 F |
bệnh khô vằn hại lúa |
Dow AgroSciences B.V |
105 |
Thiophanate - Methyl (min 93 %) |
Agrotop 70 WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
Binhsin 70 WP |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Cantop - M 5 SC, 43SC; 72WP |
43 SC: khô vằn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Cercosin 5 SC |
khô vằn, vàng lá hại lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
|
|
Coping M 70 WP |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Fusin - M 70 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
TS - M annong 70 WP; 430SC |
70WP: vàng lá hại lúa
430SC: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Thio - M 70 WP, 500 FL |
70 WP: bệnh khô vằn hại lúa
500 FL: lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Tipo - M 70 BHN |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
Topan 70 WP |
vàng lá hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Toplaz 70 WP |
đạo ôn hại lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
Top - Plus M 70 WP |
đạo ôn hại lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
Topsimyl 70 WP |
bệnh đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Topsin M 70 WP
|
bệnh vàng lá |
Nippon Soda Co., Ltd |
|
|
TSM 70 WP |
khô vằn hại lúa |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
106 |
Trichoderma spp
105 CFU/ml 10%+ K - Humate 5% |
Bio - Humaxin Sen Vàng 15DD |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá hại lúa |
Công ty TNHH An Hưng Tường |
107 |
Tricyclazole (min 95 %) |
Beam 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
Belazole 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại
|
|
|
|
|
Zhongyue Quý Châu Trung Quốc) |
|
|
Bemsuper 200WP; 750WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Binlazonethai 75WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
|
Bim – annong 20WP; 75WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Binhtin 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Dolazole 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Flash 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Forbine 75WP |
đạo ôn hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Fullcide 25WP; 75WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
Hagro.Blast 75WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Hoá Nông Hợp Trí |
|
|
Jiabean 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Jia Non Enterprise Co., Ltd |
|
|
Lany 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
Lim 20 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Newzobim 75 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Tridozole 45 SC; 75WP; 75WDG |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
Trizole 20 WP, 75WP, 75WDG |
đạo ôn lá, cổ bông hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
108 |
Tricyclazole 20% + Cinmethylin 2% |
Koma 22WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
109 |
Tricyclazole 28% + Kasugamycin 2% |
Kabim 30WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
110 |
Tricyclazole 250g/kg+ Kasugamycin 12g/kg |
Bemsai 262 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
111 |
Tricyclazole 220g/l+ Hexaconazole 30g/l |
Forvilnew 250 SC |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
112 |
Tricyclazole 400g/l + Propiconazole 125g/l |
Filia 525 SE |
đạo ôn hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
113 |
Tricyclazole 250g/kg +Sulfur 50g/kg |
Bibim 300 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV
Ngọc Tùng |
114 |
Tricyclazole 700g/kg + Sulfur 50g/kg |
Bibim 750 WP |
đạo ôn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
115 |
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu sả, dầu hồng, dầu hương
nhu, dầu chanh) |
TP - Zep 18EC |
bệnh đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
116 |
Validamycin (Validamycin A) (min 40 %) |
Anlicin 3SL; 5WP; 5SL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Avalin 3 SL, 5SL |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
|
Damycine 3 SL, 5 WP, 5SL |
3SL, 5WP: bệnh khô vằn hại lúa
5SL: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Duo Xiao Meisu 5 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
Haifangmeisu 5 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty DV KTNN Hải Phòng |
|
|
Jinggang meisu 3 SL, 5 WP, 5 SL, 10WP |
3SL: 5WP: khô vằn hại lúa
5SL,10WP: khô vằn hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Pinkvali 5DD |
đốm vằn hại lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
Qian Jiang Meisu 5 WP |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
Romycin 3 DD, 5DD, 5 WP |
3 DD: khô vằn hại lúa
5DD, 5 WP: khô vằn hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Tidacin 3SC |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
Top - vali 3 SL |
khô vằn hại lúa |
Công ty LD SX ND vi sinh Viguato |
|
|
Tung vali 3SL; 5SL; 5WP; 10WP |
3SL: khô vằn hại lúa
5SL, 5WP, 10WP: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
Vacin 3 DD |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Vacinmeisu 30 SL; 30 WP; 50WP; 50SL |
khô vằn hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Vacocin 3 SL |
khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Vali 3 DD, 5 DD |
khô vằn hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Validacin 3L, 5L, 5SP |
3L: khô vằn hại lúa
5L: khô vằn hại lúa
5 SP: khô vằn hại lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
|
|
Validan 3 DD, 5 DD |
3DD: khô vằn hại lúa
5DD: khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Valitigi 3 DD, 5 DD |
3 DD: khô vằn hại lúa
5 DD: bệnh do Rhizoctonia solani gây ra
hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Vanicide 3SL, 5SL, 5WP, 150WP |
3 SL: khô vằn hại lúa
5 SL: khô vằn hại lúa
5 WP:
khô vằn hại lúa
150WP: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Varison 5 WP |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
Vida(R) 3 SC, 5WP |
3 SC:
bệnh khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Vigangmycin 3SC, 5 SC, 5 WP |
3 SC :
khô vằn hại
5SC: khô vằn hại lúa
5 WP: khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
Valinhut 3 SL, 5 SL |
khô vằn hại lúa |
Công ty TNHH TM & DV Thạnh Hưng |
|
|
Vivadamy 3 DD, 5 DD, 5 BHN |
3 DD: khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
117 |
Validamycin 2 %+ NOA 0.05 %+ NAA 0.05% +Zn,
Cu, Mg 11% |
Vimix 13.1DD |
bệnh khô vằn hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
118 |
Zineb |
Zin 80 WP |
bệnh lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Zineb Bul 80 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Agria SA, Bulgaria |
|
|
Zinforce 80 WP |
lem lép hạt hại lúa |
Forward International Ltd |
119 |
Zineb 53 % + Benomyl 17% |
Benzeb 70 WP |
bệnh vàng lá, lem lép hạt hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |