TT |
TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE
NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) |
TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
1 |
|
Abafax 1.8EC, 3.6EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
|
Abakill 1.8 EC, 3.6 EC,
10 WP |
1.8 EC:
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, bọ xít hôi hại lúa
3.6
EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá hại lúa
10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa |
Công ty DV
PTNN Đồng Tháp |
|
|
Abasuper 1.8EC, 3.6EC |
sâu đục thân,
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ,
sâu cuốn lá, nhện gié hại lúa |
Công ty
TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Abatimec 1.8 EC, 3.6EC |
1.8EC: sâu cuốn lá hại lúa
3.6EC: nhện gié hại lúa |
Công ty
TNHH - TM Đồng Xanh |
|
|
Abatox
1.8EC, 3.6EC |
bọ xít, bọ trĩ,
rầy nâu, sâu cuốn lá,
sâu đục thân, nhện gié hại lúa
|
Công ty
TNHH Hoá Nông Á Châu |
|
|
Aceny
1.8 EC, 3.6EC |
1.8EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié hại
lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu hại
lúa |
Công ty
TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
Ametinannong 1.8EC, 3.6EC |
sâu cuốn lá nhỏ,
nhện gié hại lúa |
Công ty
TNHH An Nông |
|
|
Azimex 20
EC |
sâu cuốn lá nhỏ,
nhện gié, bọ trĩ,
sâu phao đục bẹ hại lúa |
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Brightin 1.0EC;
1.8 EC;4.0EC |
1.0EC: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty
TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Catex 1.8 EC, 3.6 EC |
sâu cuốn lá nhỏ,
nhện gié, sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Fanty 2 EC, 3.6 EC |
2EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié hại
lúa
3.6EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié hại
lúa |
Công ty
TNHH - TM Thôn Trang |
|
|
Nimbus 1.8
EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty
TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
|
|
Queson
0.9 EC,1.8EC,
3.6 EC,5.0EC |
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
Reasgant 1.8 EC; 3.6 EC |
sâu cuốn lá,
nhện gié, sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty
TNHH Việt Thắng |
|
|
Shertin 1.8 EC, 3.6 EC,
5.0 EC |
3.6EC,
5.0EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu
phao đục bẹ, rầy nâu, rầy lưng trắng hại lúa |
Công ty CP
Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Sieusher 1.8 EC, 3.6 EC |
bọ trĩ, sâu
cuốn lá, nhện gié hại lúa |
Công ty
TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Silsau 1.8EC,
3.6EC, 10WP |
sâu cuốn lá nhỏ,
sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ hại lúa |
Công ty
TNHH ADC |
|
|
Tungatin 1.8 EC; 3.6 EC |
1.8EC: bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ,sâu
phao, bọ xít dài, sâu cuốn lá nhỏ hại lúa
3.6EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi,
bọ trĩ,
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu
phao, sâu đục thân hại lúa |
Công ty
TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
2 |
Abamectin 1.7% + Bacillus thuringiensis
(var.kurstaki) 0.1% |
Kuraba 1.8
EC |
nhện gié, sâu
cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty
TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
3 |
Abamectin 3.5% + Bacillus thuringiensis
(var.kurstaki) 0.1% |
Kuraba 3.6
EC |
nhện gié, sâu
cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty
TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
Ansect 72
SP |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP
BVTV An Giang |
|
|
Appenphate
75 SP |
sâu đục thân
hại lúa |
Công ty
TNHH - TM Thanh Sơn A |
|
|
Binhmor 40 EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
BM Promax 75 WP |
rầy
nâu hại lúa |
Behn Meyer Agricare (S) Pte Ltd |
|
|
Lancer 4 G;
40 EC; 50 SP;
75SP |
4G: sâu đục thân hại lúa
40EC: sâu đục thân hại lúa
50SP: sâu đục thân
hại lúa
75SP: sâu cuốn lá hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Mace 75 SP |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa; |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
MO - annong 40 EC; 50 SP;
75 SP; 300 EC |
40EC: bọ xít hại lúa
50SP, 75SP, 300EC:
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Monster 40 EC,
75 WP |
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân
hại lúa
75WP: sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Mytox 5 H; 40EC; 75SP |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Orthene 97
Pellet |
sâu cuốn lá hại lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
Viaphate 40EC; 75BHN |
40EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
4 |
Acephate 400g/l + Alpha -cypermethrin 10g/l |
Acesuper 410 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
5 |
Acephate 50% + Imidacloprid 1.8% |
Acemida 51.8 SP |
rầy nâu hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
6 |
Acetamiprid (min 97%) |
Actatoc 200 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Mopride 20 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
|
|
Nired 3 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Otoxes 200SP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
Sếu đỏ 3 EC |
rầy
nâu hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
7 |
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2% |
Sutin 5 EC |
rầy nâu, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
8 |
Alpha - cypermethrin (min 90 %) |
Ace 5 EC |
sâu phao hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
Alfacua 10 EC |
sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A |
|
|
Alfathrin 5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Alpha 5 EC,
10EC, 10SC |
5 EC: sâu cuốn lá,
cua hại lúa
|
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Alphan 5 EC |
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty CP BVTV
An Giang |
|
|
Anphatox 2.5 EC; 5EC; 100SC |
2.5EC: sâu đục thân hại lúa
5EC: bọ xít hại lúa
100SC: bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH
An Nông |
|
|
Antaphos 25 EC; 50 EC; 100 EC |
50 EC: sâu keo, sâu
cuốn lá lúa
100 EC: sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
|
|
Bestox 5 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hại lúa |
FMC International SA. Philippines |
|
|
Cyper - Alpha
5 ND |
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Dantox 5 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Fastac 5 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
|
|
Fastocid 5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Motox 2.5EC,5EC, 10EC |
2.5 EC: bọ xít, bọ trĩ hại lúa
5 EC: bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa
10EC: sâu cuốn lá,
sâu đục bẹ hại
lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
Pertox 5 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân
hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Sapen - Alpha 5 EC; 5EW |
5EC: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Supertox 25EC;
50EC; 100EC |
50EC: sâu đục thân
hại lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá,
sâu đục thân hại lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
|
|
Tiper - Alpha 5 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
Unitox 5 EC |
bọ xít hại lúa |
Search Chemical Industries Ltd, India |
|
|
Vifast 5 ND,
10
SC |
5 ND: sâu cuốn lá hại lúa
10 SC: bọ xít hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Visca 5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
9 |
Alpha -cypermethrin 50g/l+
Acetamiprid30g/l |
Mospha 80 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH -TM Đồng Xanh |
10 |
Alpha - cypermethrin 30g/l+ Imidacloprid
20g/l |
Alphador 50 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
11 |
Azadirachtin |
A-Z annong
0.03EC, 0.15EC;
0.3EC |
0.03EC; 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá
hại lúa
0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy
nâu hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Bimectin 0.5 EC |
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng |
|
|
Jasper 0.3 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Kozomi 0.3 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt
Trung |
12 |
Azadirachtin 0.6% + Matrine 0.4% |
Biomax 1 EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Phát triển NN Việt Tiến Lạng Sơn |
13 |
Bacillus thuringiensis
(var.kurstaki) |
An huy (8000 IU/mg)
WP |
sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH
Trường Thịnh |
|
|
Firibiotox -
P16000 IU/mg
bột |
sâu cuốn lá lúa |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
|
|
Firibiotox - C3 x
109
bào tử/ml
dịch cô đặc |
sâu cuốn lá lúa |
Viện Công nghiệp thực phẩm, Hà Nội |
|
|
Newdelpel
(16000 IU/mg) WP; (32000 IU/mg) WP;
(64000 IU/mg) WDG |
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
14 |
Bacillus thuringiensis
var.kurstaki 16.000 IU +Granulosis virus 100.000.000
PIB |
Bitadin WP |
sâu cuốn lá hại lúa |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
15 |
Bacillus thuringiensis
(var.aizawai)32000IU (16000 IU)+ Nosema sp (nguyên
sinh động vật có bào tử) 5 x 107 bào tử/g+
Beauveria bassiana 1x10 7 bào tử/g |
Cộng hợp 16 BTN;
32BTN |
16BTN: sâu đục thân, sâu cuốn
lá hại lúa |
Công ty hợp danh sinh học nông
nghiệp Sinh Thành, tp HCM |
16 |
Bacillus thuringiensis.
var. 7216 |
Amatic (1010
bào tử/ml) SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
Pethian (4000 IU)
SC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
17 |
Bacillus thuringiensis.
var.
T36 |
Cahat 16 WP (16000 IU/mg) |
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|
|
TP– Thần tốc
16.000 IU |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
18 |
Beauveria bassiana
Vuill |
Biovip 1.5 x
109
bào tử/g |
rầy, bọ xít hại lúa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
|
|
Muskardin |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
19 |
Beta – Cyfluthrin(min 96.2 %) |
Bulldock 025 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
20 |
Beta –Cypermethrin(min 98.0 %) |
Chix 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ hại lúa |
Cerexagri S.A |
|
|
Daphatox 35 EC |
sâu keo hại lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
Nicyper 4.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
21 |
Benfuracarb (min 92%) |
Oncol 3G; 5 G;
20EC;
25 WP |
3G: sâu đục thân hại lúa, mía
5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá,
rầy nâu
hại lúa
20EC, 25WP:
sâu đục thân, sâu
cuốn lá, rầy nâu hại lúa |
Otsuka Chemical Co., Ltd |
22 |
Buprofezin (min 98 %) |
Aklaut 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
Aperlaur 100WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Apolo 10WP; 25WP |
10WP: rầy nâu hại lúa
25WP: rầy nâu hại
lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
|
Applaud10 WP,
25 SC |
10 WP: rầy hại lúa
25 SC: rầy nâu hại
lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
|
|
Butal 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Butyl 10WP,
40WDG,
400SC |
10 WP: rầy nâu hại lúa
40WDG, 400SC:
rầy nâu hại
lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Difluent 10WP,
25 WP |
10 WP: rầy nâu hại lúa
25 WP:
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Encofezin 10WP,
25WP |
10WP: rầy nâu hại
lúa
25WP: rầy nâu hại
lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Map – Judo 25 WP |
rầy nâu hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Profezin 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
|
|
Ranadi 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
|
|
Sấm sét 25 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
Viappla 10 BTN |
rầy nâu hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
23 |
Buprofezin 50% +Deltamethrin 6.25% |
Dadeci EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
24 |
Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% |
Disara 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
25 |
Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 % |
Quada 15 WP |
rầy nâu, sâu cuốn lá hại lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
26 |
Carbaryl (min 99.0 %) |
Comet 85 WP |
rầy nâu hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Forvin 85 WP |
sâu đục thân hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Saivina 430 SC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Sebaryl 85 BHN |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
27 |
Carbosulfan (min 93% |
Alfasulfan 5 G |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Afudan 20 SC |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
|
Carbosan 25 EC |
rầy nâu hại lúa |
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia |
|
|
Coral 5G |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
|
Marshal 3 G;
5
G; 200SC |
5G: sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
200SC: sâu đục thân, rầy nâu hại
lúa |
FMC Chemical International AG |
28 |
Cartap(min 97%) |
Alfatap 10G;
95 SP |
10G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu cuốn lá, sâu đục
thân
hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Badannong 4G; 10G, 95 SP |
4G: sâu đục thân hại lúa
10G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Bazan 95 SP |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
Cardan 95 SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Caral 95 SP |
sâu đục thân hại lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
Dantac 950 SP |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP Hoá chât NN Hoà Bình |
|
|
Gà nòi 4 G;
95 SP |
4G: sâu đục thân hại lúa
95SP: sâu đục thân, sâu cuốn
lá hại lúa |
Công ty TNHH 1TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Jiatap 95SP |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
Ledan 95 SP |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM
Bình Phương |
|
|
Nicata 95 SP |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Padan 4 G; 50
SP; 95 SP |
4G sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu
hại lúa
50 SP: sâu đục thân hại lúa
95 SP: sâu cuốn lá , sâu đục
thân,rầy nâu hại lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd
|
|
|
Wofadan 4 G; 95BHN |
4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá
hại lúa
95 BHN: sâu đục thân lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Vicarp 4 H; 95BHN |
4 H: sâu đục thân hại lúa
95 BHN: sâu đục thân,
sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
29 |
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 % |
Vipami 6.5 H |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
30 |
Chlorfluazuron
(min 94%) |
Atannong 50 EC |
sâu phao hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
31 |
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %) |
Chlorban 20 EC;
48EC |
20EC: sâu cuốn lá hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Lorsban 15 G; 30EC,
75 WG |
15G: sâu đục thân lúa
30EC: sâu đục thân hại lúa
75WG: sâu đục thân lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|
|
Sanpyriphos
20 EC, 48 EC |
20 EC: sâu đục thân hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Vitashield 40 EC,
18EC |
18 EC: sâu đục thân
hại lúa |
Thanh Sơn Hoá Nông |
32 |
Chlorpyrifos Ethyl 16% + Alpha -cypermethrin
1% |
Apphe 17EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
33 |
Chlorpyrifos Ethyl 250g/l +
Cypermethrin 25g/ |
Nurelle
D 25/2.5 EC |
sâu
đục thân, sâu phao đục bẹ,
sâu cuốn lá hại lúa |
Dow AgroSciences B.V |
34 |
Chlorpyrifos Ethyl 25%+ Cypermethrin 5% |
Tungcydan 30EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
35 |
Chlorpyrifos Ethyl 459g/l + Cypermethrin 45.9
g/l |
Subside 505 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
36 |
Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin
5% |
Serpal super
55EC |
sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng
Phát |
37 |
Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2% |
Visa 5 G |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
38 |
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g |
Losmine 250EC |
bọ trĩ, rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM Đồng Xanh |
|
|
Pro-per 250 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
39 |
Chlorpyrifos Methyl (min 96%) |
Sago-Super 3 G; 20EC |
3G: sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Sieusao 40EC |
xử lý hạt giống để trừ sâu đục
thân, rầy nâu,muỗi hành hại
lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Taron 50 EC |
bọ xít hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
40 |
Clothianidin (min 95%) |
Dantotsu
16 WSG |
rầy nâu hại lúa |
Sumitomo Chemical Takeda Agro Co., Ltd |
41 |
Cypermethrin (min 90 %) |
Andoril 50 EC;
100EC;
250 EC |
50 EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
250 EC: bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
|
|
Appencyper 10EC; 35EC |
35EC:
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Sơn A |
|
|
Arrivo 5 EC,
10
EC, 25 EC |
10EC, 25EC: rầy xanh hại lúa |
FMC International SA. Philippines |
|
|
Carmethrin
10 EC, 25 EC |
25 EC: bọ trĩ, sâu
cuốn lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Cymerin 5 EC, 10 EC,
25 EC |
5 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu
đục thân
hại lúa
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: bọ xít, sâu
cuốn lá, sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Cymkill 10 EC, 25 EC |
10EC: bọ trĩ hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Cyper 25 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Cyperan 5 EC,
10 EC,
25 EC |
5EC, 10EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
Cyperkill 5 EC;10EC; 25 EC |
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hại lúa
10EC:
sâu cuốn lá, rầy xanh,
bọ trĩ hại
lúa
25EC: rầy xanh hại lúa |
Chimac - Agriphar S.A. Belgium. |
|
|
Cypermap10 EC, 25 EC |
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC:
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Cypersect 5 EC, 10 EC |
10 EC:
bọ xít lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
Cyrux 5 EC,
10
EC, 25 EC |
5 EC: xít hại lúa
10 EC: bọ xít hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Dibamerin 5 EC,10 EC,
25 EC |
5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
10EC: sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Nockthrin
10 EC, 25 EC |
rầy hại lúa |
Chia Tai Seeds Co., Ltd |
|
|
NP-Cyrin super
100EC; 250EC;
200EC |
100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa
200 EC: bọ trĩ hại lúa
250 EC: sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
Power 5 EC |
bọ xít hại lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
Punisx 5.5 EC, 25 EC |
5.5 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC: sâu cuốn lá
hại lúa |
Zagro Group, Zagro Singapore Pvt Ltd |
|
|
Pycythrin 5 EC |
sâu phao hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Ralothrin 20 E |
sâu cuốn lá hại lúa |
Rallis India Ltd |
|
|
SecSaigon 5 EC; 5ME; 10EC; 10ME; 25EC;
30EC; 50EC |
5 EC: sâu cuốn lá
hại lúa
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
25 EC :
sâu cuốn lá hại lúa 50EC : sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn |
|
|
Sherbush 5ND, 10 ND, 25 ND |
5ND: sâu keo hại lúa
10 ND: bọ xít, sâu keo hại lúa
25 ND: sâu keo hại
lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Sherpa 10 EC, 25 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Shertox 5 EC, 10 EC, 25 EC |
5 EC:
sâu keo, bọ xít hại lúa
10 EC: bọ xít hại lúa
25 EC: sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Superrin 50EC, 100EC, 150 EC, 200EC, 250 EC |
50 EC: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa
100 EC:
bọ trĩ hại lúa
150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
250 EC :
sâu đục thân hại lúa |
Cali – Parimex. Inc |
|
|
Tiper 10 EC; 25 EC |
10 EC: sâu keo hại lúa
25 EC: sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|
|
Tornado 10 EC; 25EC |
10EC: sâu cuốn lá hại lúa
25EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC |
5EC : sâu keo hại lúa
10 EC: bọ xít, sâu phao
hại lúa
25EC: sâu phao, sâu keo
hại lúa
50 EC: bọ trĩ , sâu đục
bẹ hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM&DV Ngọc Tùng |
|
|
Ustaad 5 EC, 10 EC |
5 EC: bọ trĩ hại lúa
10 EC: bọ trĩ hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Visher 10 EW; 25ND; 25EW; 50EC |
10 EW, 25 EW: sâu phao hại lúa
25ND: sâu keo hại lúa
50EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
42 |
Dầu hạt bông 40%+dầu đinh hương 20%+dầu tỏi 10% |
GC - Mite 70 DD |
sâu cuốn lá hại lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
|
Wofacis 25 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
43 |
Deltamethrin (min 98 %) |
Appendelta 2.8 EC |
sâu phao hại lúa |
Công ty TNHH-TM Thanh Sơn A |
|
|
Bitam 2.5 EC |
bọ xít hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Daphacis 25 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
Decis 2.5 EC,
25 tab |
2.5 EC: sâu cuốn lá hại
lúa
25 tab: bọ xít, sâu cuốn
lá,
bọ trĩ hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd
(BVL) |
|
|
Dersi-s 2.5EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Jianon Biotech (VN) |
|
|
Delta 2.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHHTM-DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
Deltaguard 2.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Gharda Chemicals Ltd |
|
|
Deltox 2.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Meta 2.5 EC |
sâu
keo, sâu phao, nhện
gié hại lúa |
Công ty TNHH-TM Tân Thành |
|
|
Toxcis 2.5 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Videci 2.5 ND |
sâu
phao, sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty Thuốc sát
trùng Việt Nam |
44 |
Diazinon (min 95 %) |
Agrozinon 60 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Azinon 50 EC |
sâu đục
thân, bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH-TM
Nông Phát |
|
|
Basitox40 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Basudin 40 EC |
sâu
cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP BVTV
An Giang |
|
|
Basudin 10G;
50EC |
10 G: sâu đục thân hại lúa
50 EC: sâu đục thân hại lúa |
Syngenta Vietnam
Ltd |
|
|
Basutigi 10 H;
40ND; 50 ND |
10H, 50 ND: sâu đục thân hại lúa
40 ND: sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP Vật tư
NN Tiền Giang |
|
|
Binhnon 40EC |
bọ
xít,
sâu đục thân hại
lúa |
Bailing International
Co., Ltd |
|
|
Cazinon 10 H; 50ND |
10
H: sâu đục thân hại lúa
50
ND: sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
45 |
Diazinon 5% + Isoprocarb 5% |
Danasu 40 EC |
sâu đục
thân hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
46 |
Diazinon 6% + Fenobucarb 4 % |
Diaphos 10G; 50EC |
10 G: sâu đục thân lúa |
Công ty TNHH1TV BVTV Sài Gòn |
47 |
Diazinon 30% + Fenobucarb 20% |
Diazan 10 H; 50 ND; 60 EC |
10H: sâu đục thân hại lúa;
50ND:
sâu đục thân hại lúa
60EC:
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
48 |
Dimethoate (min 95 % |
Diazol 10G; 60 EC |
10G: sâu đục thân hại lúa |
Makhteshim Chemical Ltd |
|
|
Kayazinon 5G;10G; 40 EC; 50EC; 60EC |
5 G: sâu đục thân hại lúa
10 G: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa;
40 EC: sâu cuốn lá hại lúa;
50 EC:
sâu cuốn lá hại lúa;
60 EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Nippon Kayaku Co.,Ltd |
|
|
Phantom 60 EC |
sâu
đục bẹ hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Subaru 10 H; 40 EC |
10 H: sâu đục thân hại lúa
40 EC: sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Tizonon 50 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH-TM Thái Phong |
|
|
Vibasu 5 H; 10 H; 10BR; 40ND; 50 ND |
5 H: sâu đục thân hại lúa
10 H: sâu đục thân hại lúa
40 ND:
sâu đục thân hại lúa
50 ND: bọ xít hại lúa
|
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Canthoate 40 EC,
50 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC |
rầy hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Dimecide 40 EC |
bọ xít hại lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
Dimenat 40 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH 1 TVBVTV Sài Gòn |
|
|
Forgon 40 EC,
50 EC |
40EC: sâu cuốn lá hại lúa
50EC: sâu cuốn lá hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Nugor 40 EC |
bọ
xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
sâu đục thân, sâu đục bẹ
hại lúa |
Công ty TNHH SX-TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
Tigithion 40EC,
50 EC |
40EC: bọ xít hại
lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Watox 400 EC |
bọ xít, bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
49 |
Dimethoate 140 g/l+ Alpha - cypermethrin 10g/l |
Cyfitox 150 EC |
sâu
đục thân, cuốn lá
hại lúa |
Công ty CP Hoá chất
NN Hoà Bình |
50 |
Dimethoate 185 g/l + Alpha-cypermethrin 15g/l |
Cyfitox 200EC |
sâu
đục thân, cuốn lá
hại lúa |
Công ty CP Hoá chất
NN Hoà Bình |
51 |
Dimethoate 280 g/l + Alpha- cypermethrin 20g/l |
Cyfitox 300 EC |
sâu
cuốn lá, sâu đục thân,
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP Hoá chất
NN Hoà Bình |
52 |
Dimethoate 8%+Cypermethrin 2% |
Cypdime (558) 10 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP TM và
XNK Thăng Long |
53 |
Dimethoate 27.0% + Cypermethrin 3.0% |
Nitox 30 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
54 |
Dimethoate 300 g/l +Cypermethrin 50 g/l |
Dizorin 35 EC |
bọ
xít, sâu keo, nhện gié,
sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty TNHH – TM
Tân Thành |
55 |
Dimethoate 37% + Cypermethrin 3 % |
Diditox 40 EC |
rầy
nâu hại lúa |
Công ty CP BVTV I
TW |
56 |
Dimethoate42% +Cypermethrin 3% |
Fastny 45EC |
sâu keo hại lúa |
Công ty TNHH TM &
SX Ngọc Yến |
57 |
Dimethoate15% + Etofenprox 5% |
Difentox 20 EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP BVTV I
TW |
58 |
Dimethoate 3% +Fenobucarb 2% |
BB - Tigi 5 H |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Vật tư
NN Tiền Giang |
|
|
Caradan 5 H |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP TST
Cần Thơ |
|
|
Palm 5 H |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Vibam 5 H |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty Thuốc sát
trùng Việt Nam |
59 |
Dimethoate 10 % + Fenvalerate 3% +
Cypermethrin 2% |
Antricis 15 EC |
bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ
hại lúa |
Công ty TNHH - TM Hoàng Ân |
60 |
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10% |
Bifentox 30 ND |
bọ xít hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
61 |
Dimethoate 21.5 % + Fenvalerate 3.5 % |
Fenbis 25 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
Fentox 25 EC |
bọ xít dài hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
62 |
Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5% |
Cori 23EC |
bọ xít hại lúa |
Sumitomo Chemical
Co., Ltd. |
63 |
Dimethoate 3 %+ Trichlorfon 2 % |
Cobitox 5 G |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP BVTV I
TW |
64 |
Dinotefuran (min 89%) |
Oshin 20 WP |
rầy nâu hại lúa |
Mitsui Chemicals, Inc. |
65 |
Emamectin benzoate (Avermectin B1a 90 % + Avermectin B1b 10 %) |
Apache 1 EC |
nhện
gié, sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty TNHH TM&
DV Thạnh Hưng |
|
|
Dylan 2EC |
sâu
cuốn lá, sâu đục bẹ,
nhện gié hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
Emaplant 0.2 EC;
1.9EC |
1.9EC:
sâu cuốn lá hại
lúa |
Công ty TNHH - TM Thanh Điền |
|
|
Emaben 0.2 EC |
sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ
hại lúa |
Công ty TNHH -TM XNK Hữu Nghị |
|
|
Ematox 1.9EC,
5WG |
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu,
sâu cuốn lá, sâu đục
thân,nhện gié hại lúa |
Công ty TNHH Hóa
Nông Á Châu |
|
|
EMETINannong 1.9EC |
sâu cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Hoatox 0.5ME |
sâu cuốn lá lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
July 1.0 EC, 1.9 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
Newmectin 0.2 ME |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
Proclaim 1.9EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
Thianmectin
0.5 ME |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
|
|
Tungmectin 1.0EC; 1.9EC |
1.0EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu phao, sâu đục
bẹ, bọ xít dài, bọ trĩ, nhện
gié hại lúa
1.9EC: sâu cuốn lá
nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu phao, sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH SX TM & DV Ngọc Tùng |
66 |
Esfenvalerate (min 83 %) |
Carto - Alpha
5 EC
Sumi - Alpha
5 EC |
sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
|
|
Vifenalpha
5 ND |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
67 |
Etofenprox (min 96%) |
Trebon 10 EC,
20 WP, 30EC |
10 EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa
20 WP:
rầy nâu hại lúa
30EC: rầy nâu hại
lúa |
Mitsui Chemicals, Inc. |
68 |
Fenitrothion (min 95%) |
Factor 50 EC |
sâu đục thân hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Forwathion 50 EC
Metyl annong
50 EC
Sagothion
50 EC
Suco 50 ND
Sumithion
50 EC,
100 EC
Visumit 5 BR;
50 ND |
sâu đục thân hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
bọ xít hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
|
|
5 BR: cào cào, sâu trong đất hại lúa
50 ND:sâu đục thân hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
69 |
Fenitrothion 25 % + Esfenvalerate
1.25 % |
Sumicombi
- Alpha
26.25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân rầy nâu, bọ xít hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
70 |
Fenitrothion 45% +Fenoburcarb 30% |
Difetigi 75 EC
Subatox 75 EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Sumibass 75 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
71 |
Fenitrothion 25%+Fenvalerate 5% |
Suco- F30 ND |
bọ xít hôi hại lúa |
Công ty CP Hốc Môn |
|
|
Sumicombi
30EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít hại lúa |
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
|
|
Sumitigi 30 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
72 |
Fenitrothion 45%+ Fenpropathrin 5% |
Danitol -S 50 EC |
nhện, bọ trĩ hại lúa
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd. |
73 |
Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%+
Cypermethrin 2.6% |
TP - Pentin
15 EC |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Thành Phương |
74 |
Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg |
Ofatox 400 EC, 400 WP |
400 EC: bọ xít hại lúa
400 WP: sâu gai, bọ
xít, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
75 |
Fenobucarb (BPMC) (min 96%) |
Anba 50 EC
Bascide 50 EC
Bassa 50 EC
Bassan 50 EC
Bassatigi
50 ND
Dibacide 50 EC
Excel Basa
50 ND
Forcin 50 EC
Hopkill 50 ND
Hoppecin
50 EC
Nibas 50 ND
Pasha 50 EC
Super Kill
50 EC
Tapsa 50 EC
Triray 50 EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH SX - TM & DV Ngọc Tùng |
rầy hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
rầy hại lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
rầy nâu, sâu keo hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty Liên doanh SX nông dược Kosvida |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
rầy, bọ xít hôi hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Vibasa 50 ND |
rầy hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Vitagro 50 EC |
rầy nâu hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
76 |
Fenobucarb 40% +1% Alpha - cypermethrin |
Hopfa 41 EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá,
bọ xít hại lúa |
BASF Singapore Pte Ltd |
77 |
Fenobucarb 20 % + Buprofezin 7 % |
Applaud -
Bas 27 BTN |
rầy nâu hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
78 |
Fenobucarb 20 % + Dimethoate 20
% |
Mofitox 40EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
79 |
Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l |
Access 80 EC |
rầy nâu hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
80 |
Fenobucarb 150g/l + Isoprocarb 150g/l |
Anbas 300EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân |
81 |
Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 % |
Viphensa 50 ND |
sâu đục thân, sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
82 |
Fenobucarb 30%+Phenthoate 45% |
Diony 75 EC
Hopsan 75ND |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
83 |
Fenobucarb 45% +Phenthoate 30% |
Knockdown
75 ND |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP VT NN Tiền Giang |
84 |
Fenpropathrin
(min 90 %) |
Alfapathrin
10 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
85 |
Fenthion (min 99.7%) |
Encofen 50EC
Lebaycid
500 EC
Sunthion 50EC |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
bọ xít lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
bọ xít lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
86 |
Fenvalerate (min 92 %) |
Cantocidin 20 C
Dibatox 10EC;
20EC |
sâu đục thân, bọ xít
hôi hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
10EC: sâu keo hại lúa
20EC: sâu cuốn lá, sâu
keo hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Encofenva
20EC |
rầy
nâu hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Fantasy 20 EC |
rầy nâu hại lúa |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
Fenkill 20 EC |
sâu đục thân hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
First 20EC |
bọ xít hại lúa |
Zuellig (T) Pte Ltd |
|
|
Kuang Hwa
Din 20EC |
rầy xanh hại lúa |
Kuang Hwa Chemical Co., Ltd |
|
|
Leva 10EC,
20EC |
sâu đục bẹ hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Pyvalerate
20EC |
rầy, sâu cuốn lá hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Sagomycin 10 EC;10ME;
20 EC |
20 EC: sâu cuốn lá,bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Sanvalerate
200 EC |
bọ xít hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Timycin 20 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
87 |
Fipronil(min 97 %) |
Again 3 G |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Lợi Nông |
|
|
Branch 0.3 G;
5SC;
800 DF |
0.3G: sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn
hại lúa
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn hại lúa |
Công ty TNHH TM -DV Thanh Sơn Hoá
Nông |
|
|
Cyroma 5SC |
sâu đục thân hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
Fiprogen0.3G;
5SC; 800WG |
0.3G: sâu đục thân
hại lúa
5SC: sâu đục thân hại lúa
800WG: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
Forgen
800 WG |
bọ trĩ hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Lexus 5SC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Phironin 50
SC, 800WG |
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ
hại lúa
sâu cuốn lá hại lúa
800WG:
sâu cuốn lá hại lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Hoá Nông Lúa Vàng |
|
|
Ranger 5SC,
800WG |
5SC: bọ trĩ hại lúa
800WG: bọ trĩ, sâu
cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH TM và DV Thạnh Hưng |
|
|
Regal 50SC;
800WG |
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân
hại lúa
800WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân
hại lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
|
|
Regent 0.2G;
0.3 G;
5 SC;
800WG |
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
keo, sâu phao, sâu cuốn lá hại lúa
0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu
keo, sâu phao, sâu cuốn lá hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Rigell 3G; 50SC;800WG |
5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ
hại lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục
thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo hại
lúa
800WG: sâu đục thân, bọ xít,
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
|
|
|
Siêu nhân 0.3G,50SC, 800WG |
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốnlá,
sâu đục thân hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
0.3G: sâu đục thân
hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Supergen 5SC; 800WG |
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu
phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu hại lúa
800WG:
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Tango 50SC, 800WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá,rầy nâu, bọ trĩ hại lúai |
Công ty CP BVTV I TW |
88 |
Gamma Cyhalothrin(min 98%) |
Vantex 15CS |
sâu đục thân hại lúa |
Dow AgroSciences B.V |
89 |
Hexythiazox (min 94 %) |
Nissorun 5EC |
nhện gié hại lúa |
Nippon Soda Co., Ltd |
90 |
Imidacloprid (min 96 %) |
Actador
100WP |
rầy nâu hại lúa |
Cali – Parimex. Inc. |
|
|
Admire 050 EC
Admitox
050EC;
100WP;
750WDG
Amico 10EC
Armada
50 EC
Biffiny 10 WP
Gaucho 70WS,020FS, 600FS |
rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
050EC: rầy nâu hại lúa
100 WP; 750WDG: bọ trĩ
hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
|
|
rầy
nâu hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
70 WS: rầy nâu, rầy xanh,bọ trĩ, ruồi hại
lúa
020
FS: bọ trĩ hại lúa
600 FS: bọ trĩ hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Confidor 100 SL;
700WG |
700WG: rầy nâu, bọ
trĩ hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
Conphai 10WP;15WP; 100SL |
rầy
nâu hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
Imida 10 WP |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
Just 050 EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn, Hoá Nông |
|
|
Miretox
2.5WP; 5EC;10 EC;10WP |
2.5WP: bọ trĩ hại lúa
5EC;
10EC; 10WP:
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
Midan 10 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Nomida 10 WP; 50EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP BVTV Điền Thạnh |
|
|
Pysone
700 WG |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK Hữu Nghị |
|
|
Sahara 25WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM và DVThạnh Hưng |
|
|
Sectox 100WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Yamida10 WP;
100EC;
100SL |
10WP:
bọ trĩ, rầy nâu
hại lúa
100EC:
bọ trĩ, rầy nâu
hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
91 |
Isoprocarb |
Capcin 20 EC,
25 WP |
rầy hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Mipcide 20 EC, 50WP |
20EC: rầy nâu lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Tigicarb 20 EC,
25 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Vimipc 20 ND,
25 BTN |
rầy hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
92 |
Isoprocarb 20.0 % + Buprofezin 5.0 % |
Applaud -
Mipc25 BHN |
rầy hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Apromip
25 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (SaiGon) |
93 |
Isoprocarb 6.0 % + Cypermethrin 2.0% |
Metox809
8EC
|
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
94 |
Isoprocarb 3 % + Dimethoate 2 % |
BM - Tigi 5 H |
rầy
nâu hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
B - N 5 H |
rầy,
bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
95 |
Lambda -cyhalothrin (min 81%) |
Karate 2.5 EC |
sâu
cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
Katedapha 25EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH Việt Bình Phát |
|
|
K
-T annong 2.5 EC |
sâu phao hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Sumo 2.5 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
K – Tee Super 2.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội |
|
|
Vovinam 2.5 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
96 |
Malathion (min 95 %) |
Malate 73 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1
TV BVTV Sài Gòn |
Malfic 50 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
97 |
Malathion 15 % + Fenvalerate 6% |
Malvate 21 EC |
bọ
trĩ hại dưa hấu |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
98 |
Malathion 42% +Cypermethrin 3% |
Macyny 45 EC |
sâu keo hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
99 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Sokupi 0.36 AS |
sâu
cuốn lá nhỏ, bọ xít dài hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
100 |
Matrine 2% +Abamectin 0.2% |
Abecyny 2.2 EC |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
101 |
Metarhirium anisopliae Sorok |
Mat 5.5 x 108 bào tử/g |
rầy nâu hại lúa |
Viện Bảo vệ thực vật |
|
|
Ometar 1.2 x 109
bào tử/g |
rầy, bọ xít hại lúa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
102 |
Naled (Bromchlophos) (min 93 %) |
Dibrom 50 EC, 96 EC |
bọ
xít hôi hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Flibol 50 EC, 96 EC |
bọ
xít hôi hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
103 |
Omethoate 20% + Fenvalerate 10% |
Toyotox 30 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
104 |
Permethrin
(min 92 %) |
Agroperin 10EC |
rầy hại lúa |
Công ty TNHH Alfa (Saigon) |
|
|
Fullkill 10EC, 50EC |
10 EC: sâu
phao hại lúa
50 EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Map - Permethrin 10 EC, 50 EC |
10 EC: sâu cuốn lá hại lúa
50 EC: sâu cuốn lá lúa |
Map Pacific PTE Ltd |
|
|
Peran 10 EC, 50 EC |
50EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Công ty CP BVTV An Giang |
|
|
PER annong 100 EC, 500 EC |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Perkill 10 EC, 50 EC |
10EC:
bọ xít hại lúa
50EC: sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít
hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Permecide 10 EC, 50 EC |
10EC: rầy xanh hại lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Hợp Trí |
|
|
Pounce 1.5G; 10EC; 50EC |
10EC: bọ trĩ, bọ xít lúa |
FMC
Chemical International AG. |
|
|
Tigifast 10 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
105 |
Permethrin 47% +Trichlorfon 3% |
Tungperin 50 EC |
sâu
cuốn lá nhỏ hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
106 |
Petroleum oils 24.5%+ Abamectin 0.5 % |
Soka 25 EC |
sâu
cuốn lá, bọ xít dài, nhện gié hại lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
107 |
Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %) |
Elsan 50 EC |
sâu
đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Nissan Chemical Ind Ltd |
Forsan 50 EC, 60 EC |
50EC:
bọ xít hại lúa
60EC: sâu cuốn lá hại
lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Nice 50 EC |
rầy
nâu hại lúa, sâu phao đục bẹ hại lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
Phetho 50 ND |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP Nông dược H.A.I |
|
|
Pyenthoate 50 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Forward International Ltd |
|
|
Rothoate 40 WP; 50EC |
40 WP:
sâu cuốn lá, bọ xít hại lúa
50 EC:
rầy hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
108 |
Phenthoate 48%+ Etofenprox 2% |
ViCIDI - M 50 ND |
bọ xít hại lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
109 |
Phosalone (min 93%) |
Saliphos 35 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
110 |
Phosalone 175 g/l +Cypermethrin 30 g/l |
Sherzol 205 EC |
sâu
cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
111 |
Profenofos (min 87%) |
Binhfos 50 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Callous 500 EC |
bọ trĩ hại lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
|
Selecron 500 EC |
sâu
cuốn lá, rầy xanh hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
112 |
Profenofos 200g/l + Alpha - cypermethrin 10g/l |
Profast 210EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
113 |
Profenofos 400 g/l + Cypermethrin 40 g/l |
Forwatrin C 44 WSC |
bọ trĩ hại lúa |
Forward International Ltd |
114 |
Pyridaphenthion (min 95%) |
Ofunack 40 EC |
sâu
đục thân, bọ xít, ruồi, rầy xanh, cào cào hại lúa |
Mitsui Chemicals, Inc. |
115 |
Quinalphos (min 70 %) |
Faifos 25 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Kinalux 25 EC |
sâu
phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
|
|
Methink 25 EC |
sâu phao hại lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Quiafos 25EC |
sâu
đục bẹ hại lúa |
Công ty TNHH – TM Đồng Xanh |
|
|
Quintox 5EC; 10EC; 25 EC |
25EC: sâu đục thân hại
lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
116 |
Quinalphos 20%+Cypermethrin 3% |
Viraat 23 EC |
sâu
đục thân hại lúa |
United Phosphorus Ltd |
117 |
Quinalphos 20%+ Cypermethrin 5 % |
Tungrell 25 EC |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
118 |
Silafluofen |
Silatop 7EW; 20EW |
rầy nâu hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
119 |
Spinosad (min 96.4%) |
Spinki 25SC |
bọ
xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo lúa |
Công ty TNHH Hoá Nông á Châu |
120 |
Thiacloprid (min 95%) |
Calypso 240 SC |
bọ trĩ hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd |
121 |
Thiamethoxam(min 95 %) |
Actara 25 WG; 350FS |
25 WG: rầy nâu, bọ trĩ hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
|
|
Apfara 25 WDG |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
Fortaras 25 WG |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
122 |
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l +
Fludioxonil 25g/l |
Cruiser Plus 312.5FS |
xử
lý hạt giống để trừ bọ trĩ hại lúa |
Syngenta Vietnam Ltd |
123 |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) (min 90 %) |
Apashuang 10H, 18SL, 95 WP |
10H: sâu đục thân hại lúa
18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu
cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
|
Binhdan 10 H; 18 SL; 95 WP |
10 H: sâu đục thân hại lúa
18 SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo,
rầy xanh hại lúa
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy
xanh hại lúa |
Bailing International Co., Ltd |
|
|
Catodan 4H; 10H; 18SL; 95WP; 90WP |
4 H, 10 H: sâu đục thân lúa
18 SL: sâu cuốn lá hại lúa
95 WP, 90 WP: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
Chinadan 10H; 18SL; 95 WP |
10 H: sâu đục thân lúa
18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá,
rầy nâu hại lúa |
Xí nghiệp Liên doanh sản xuất nông dược
PSCO.1 |
|
|
Colt 95 WP, 150 SL |
95WP: sâu phao hại lúa
150SL: sâu đục thân hại
lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|
|
Dibadan 18 SL; 95WP |
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân lúa
95WP:
sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa |
Công ty TNHH nông dược Điện Bàn |
|
|
Neretox 18 SL, 95WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Netoxin 18 SL, 90 WP, 95 WP |
18SL: sâu cuốn lá hại lúa
90WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa
95WP: sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH 1 TV BVTV Sài Gòn |
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 H; 18 SL; 29SL; 90BTN, 95BTN; |
5H: sâu đục thân hại lúa
18SL:
sâu cuốn lá; bọ trĩ hại lúa
90BTN: sâu cuốn lá lúa
95BTN: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ hại
lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
Sadavi 18 SL; 95WP |
18 SL:
bọ xít, sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi
hại lúa |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|
|
Sanedan 95 WP |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP TM và XNK Thăng Long |
|
|
Shaling Shuang 180 SL; 500WP; 950WP |
180 SL: sâu đục thân
hại lúa
500 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân hại lúa
950 WP : sâu đục thân, sâu keo, sâu cuốn lá
hại lúa
|
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
|
|
Sha Chong Jing 95 WP |
sâu đục
thân hại lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
|
|
Shachong Shuang 18 SL; 50SP/BHN; 90WP; 95 WP |
18 SL, 90 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
50SP/BHN: sâu đục thân lúa
95 WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu
Trung Quốc) |
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP |
18 SL:
sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá lúa
95WP:
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
Tiginon 5H; 18DD; 90WP; 95WP |
5 H: sâu đục thân hại
mía, lúa
90WP, 18DD:
sâu đục thân hại lúa
95 WP: sâu đục thân hại lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
Tungsong18 SL, 25 SL, 95 WP |
18 SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa
25 SL: sâu cuốn lá lúa
95 WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân,
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |
|
|
Vietdan 3.6H |
sâu
đục thân hại lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
Vinetox 5 H, 18 DD, 95 BHN |
5 H: sâu đục thân hại lúa
18 DD: sâu đục thân hại lúa
95 BHN sâu cuốn lá hại
lúa |
Công ty Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP |
18 SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa
95 WP: sâu đục thân, bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
124 |
Thiosultap –sodium(Nereistoxin)38.3%
+ Imidacloprid1.7% |
Dacloxin 40 WP |
rầy nâu hại lúa |
Công ty TNHH - TM XNK
Hữu Nghị |
125 |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 58 % + Imidacloprid 2 % |
Dihet 60WP |
rầy
nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty TNHH Bạch Long |
|
|
Midanix 60WP |
sâu
cuốn lá, bọ trĩ hại lúa |
Công ty CP Nicotex |
126 |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 70% + Imidacloprid 5% |
Rep play 75 WP |
bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
127 |
Thiosultap – sodium (Nereistoxin) 340g/kg +
midaclorpid10g/kg |
Actadan 350 WP |
sâu cuốn lá hại lúa |
Công ty CP Hoá chất NN Hoà Bình |
128 |
Triazophos (min 92%) |
Hostathion 20 EC, 40 EC |
20 EC: rầy xanh, sâu phao, sâu đục thân, sâu
cuốn lá lúa
40 EC: sâu cuốn lá hại lúa |
Bayer Vietnam Ltd (BVL) |
129 |
Trichlorfon (Chlorophos) (min 97% ) |
Biminy 40EC; 90SP |
40EC: sâu keo, bọ trĩ , sâu cuốn lá
hại lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
Địch Bách Trùng
90 SP |
bọ xít, bọ trĩ hại lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
Dilexson 90 WP |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
Dip 80SP |
sâu keo hại lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
Diptecide 90 WP |
bọ xít hại lúa |
Công ty TNHH - TM
Bình Phương |
|
|
Sunchlorfon 90 SP |
bọ xít hôi hại lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
|
Terex 50EC; 90 SP |
90SP: sâu keo hại lúa |
Công ty TNHH SX -TM & DV Ngọc Tùng |